creeping thistle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping thistle+ Noun
- (thực vật học) cây kế đồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Canada thistle Cirsium arvense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping thistle"
- Những từ có chứa "creeping thistle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 480